Có 2 kết quả:
过境 guò jìng ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ • 過境 guò jìng ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through a country's territory
(2) transit
(2) transit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through a country's territory
(2) transit
(2) transit
Bình luận 0